Lạm phát là gì?

Hiểu đơn giản, lạm phát là sự tăng mức giá chung của hàng hóa, dịch vụ qua thời gian. Hậu quả là cùng một số tiền, bạn mua được ít hơn. Sức mua của đồng tiền giảm sút.
Tôi từng thấy những bài báo về tình hình lạm phát nghiêm trọng ở các quốc gia, nơi giá tăng theo từng ngày. Điều đó cho thấy sức mua có thể bị bào mòn nhanh chóng. Lạm phát không chỉ ở một vài mặt hàng mà là sự tăng giá trên diện rộng.
Nguyên nhân gây ra Lạm phát là gì?

Làm phát thường xảy ra do 4 nguyên nhân chính:
1. Lạm phát do cầu kéo
Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi tổng cầu (tổng chi tiêu của xã hội) về hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên nhanh hơn so với khả năng cung ứng của nền kinh tế đó. Khi người dân, doanh nghiệp, hoặc chính phủ chi tiêu quá nhiều trong khi sản lượng không thể tăng kịp, nhu cầu vượt quá cung cấp, dẫn đến việc đẩy giá lên cao.
Ví dụ: Sau một giai đoạn suy thoái hoặc đại dịch, khi nền kinh tế phục hồi mạnh mẽ, chính phủ và ngân hàng trung ương có thể thực hiện các gói kích thích kinh tế (ví dụ: phát tiền trực tiếp cho người dân, giảm lãi suất). Điều này làm tăng lượng tiền trong lưu thông và khuyến khích chi tiêu. Nếu các nhà máy, doanh nghiệp chưa kịp tăng sản lượng để đáp ứng lượng cầu khổng lồ này, giá cả hàng hóa sẽ bị đẩy lên cao do “quá nhiều tiền đuổi theo quá ít hàng hóa”.
2. Lạm phát do chi phí đẩy
Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ tăng lên một cách đột ngột hoặc liên tục, buộc các doanh nghiệp phải tăng giá bán để duy trì lợi nhuận. Sự tăng chi phí này làm giảm tổng cung của nền kinh tế.
Ví dụ: Cuộc khủng hoảng dầu mỏ vào những năm 1970 là một ví dụ điển hình. Khi giá dầu tăng vọt do các yếu tố địa chính trị, chi phí vận chuyển và sản xuất của hầu hết các ngành kinh tế đều tăng theo. Các doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán sản phẩm, dẫn đến lạm phát lan rộng dù nhu cầu tiêu dùng không hề tăng. Gần đây hơn, đại dịch COVID-19 cũng gây ra lạm phát chi phí đẩy do gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, làm tăng chi phí vận chuyển và khan hiếm nguyên liệu.
3. Lạm phát do kỳ vọng
Nếu công chúng tin rằng giá cả sẽ tiếp tục tăng trong tương lai, họ sẽ điều chỉnh hành vi của mình. Người lao động yêu cầu lương cao hơn để bù đắp sức mua giảm sút, doanh nghiệp tăng giá sản phẩm để đi trước kỳ vọng tăng chi phí. Vòng xoáy này tự củng cố lạm phát.
4. Lạm phát do nhập khẩu
Cuối cùng là lạm phát do nhập khẩu. Đối với các nền kinh tế có độ mở cao, phụ thuộc vào hàng hóa và nguyên liệu nhập khẩu, sự tăng giá của những mặt hàng này trên thị trường quốc tế hoặc sự mất giá của đồng nội tệ so với ngoại tệ sẽ trực tiếp làm tăng chi phí đầu vào và giá bán lẻ hàng hóa nhập khẩu, từ đó kéo theo lạm phát trong nước.
Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây ra lạm phát giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra giải pháp phù hợp, tránh những ảnh hưởng tiêu cực của lạm phát tới nền kinh tế và đời sống người dân.
Cách tính tỷ lệ lạm phát

Khi bàn về Lạm phát là gì, việc đo lường mức độ của nó là điều cốt yếu. Công cụ phổ biến nhất để làm điều này chính là Chỉ số giá tiêu dùng, thường được gọi tắt là CPI.
CPI phản ánh sự thay đổi trung bình theo thời gian của mức giá mà người tiêu dùng phải trả cho một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng cố định. Rổ hàng hóa này bao gồm các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, nhà ở, đi lại, giáo dục, y tế, và nhiều loại khác.
Để tính tỷ lệ lạm phát dựa trên CPI, chúng ta sử dụng một công thức đơn giản. Công thức này so sánh CPI của kỳ hiện tại với CPI của một kỳ gốc hoặc kỳ trước đó.
Công thức cụ thể là: Tỷ lệ lạm phát = [(CPI hiện tại – CPI kỳ trước) / CPI kỳ trước] * 100%. Kết quả này cho biết mức tăng (hoặc giảm) phần trăm trong giá cả chung.
Ví dụ, nếu CPI tháng 1 năm 2025 là 180 và CPI tháng 1 năm 2024 là 170, thì tỷ lệ lạm phát hàng năm sẽ là [(180 – 170) / 170] * 100% = (10 / 170) * 100% ≈ 5.88%. Điều này có nghĩa là giá cả đã tăng khoảng 5.88% trong vòng một năm.
Việc theo dõi cách tính tỷ lệ lạm phát thông qua CPI giúp các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá được sức mua của đồng tiền, hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của lạm phát và đưa ra các quyết định phù hợp trong bối cảnh Kinh tế vĩ mô.
Ảnh hưởng của lạm phát

Ảnh hưởng của lạm phát, đặc biệt là khi tỷ lệ này tăng cao, là một vấn đề đáng ngại cho nền kinh tế vĩ mô. Nó không chỉ làm xói mòn giá trị đồng tiền mà còn gây ra nhiều hệ lụy phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân và hoạt động sản xuất kinh doanh.
Khi lạm phát tăng nhanh, sức mua của đồng lương bị giảm sút nghiêm trọng. Cùng một số tiền, người tiêu dùng mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn trước. Điều này tác động mạnh mẽ đến những người có thu nhập cố định hoặc thu nhập thấp, khiến khoảng cách giàu nghèo có xu hướng gia tăng. Phân phối thu nhập trở nên bất bình đẳng hơn.
Đối với doanh nghiệp, lạm phát cao tạo ra môi trường kinh doanh đầy rủi ro và bất ổn. Chi phí nguyên vật liệu, nhân công tăng đột biến khiến việc lập kế hoạch và định giá sản phẩm trở nên khó khăn. Sự không chắc chắn này làm giảm động lực đầu tư dài hạn, kìm hãm sự phát triển của nền kinh tế.
Tình trạng Lạm phát vượt ngoài tầm kiểm soát có thể dẫn đến khủng hoảng kinh tế, thất nghiệp gia tăng và thậm chí là bất ổn xã hội. Niềm tin vào đồng tiền và hệ thống tài chính bị lung lay. Việc kiểm soát Lạm phát là một thách thức lớn đối với các nhà hoạch định chính sách tiền tệ và tài khóa.
Cách kiểm soát tỷ lệ lạm phát
Kiểm soát lạm phát, hay kiểm soát tỷ lệ lạm phát, là mục tiêu then chốt đối với mọi nền kinh tế. Việc này nhằm duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững.
Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm sự kết hợp của các công cụ Chính sách Tiền tệ và Chính sách Tài khóa. Các công cụ này được triển khai lần lượt bởi ngân hàng trung ương và chính phủ.
Tăng lãi suất
Ngân hàng trung ương sử dụng Chính sách Tiền tệ để điều chỉnh cung tiền và điều kiện tín dụng. Tăng lãi suất là một biện pháp phổ biến thường được áp dụng.
Lãi suất cao hơn làm cho việc vay mượn trở nên đắt đỏ hơn. Điều này có thể làm “nguội” chi tiêu và đầu tư, giúp giảm tổng cầu và hạ bớt áp lực lạm phát trong nền kinh tế.
Bán trái phiếu chính phủ
Ngân hàng trung ương cũng có thể sử dụng nghiệp vụ thị trường mở. Ví dụ điển hình là bán trái phiếu chính phủ trên thị trường.
Việc bán trái phiếu nhằm mục đích rút bớt tiền ra khỏi lưu thông. Từ đó thắt chặt thanh khoản hơn nữa. Hành động này giúp hấp thụ lượng tiền mặt dư thừa trong hệ thống, giảm áp lực giá.
Cắt giảm chi tiêu chính phủ
Chính sách Tài khóa, do chính phủ kiểm soát, điều chỉnh chi tiêu công và hệ thống thuế. Để chống lại lạm phát, chính phủ có thể cắt giảm chi tiêu của chính mình.
Tăng thuế
Một lựa chọn khác là tăng thuế. Giảm chi tiêu công trực tiếp làm giảm tổng cầu trong nền kinh tế, giảm áp lực tăng giá.
Tăng thuế làm giảm thu nhập khả dụng của cá nhân và lợi nhuận của doanh nghiệp. Điều này dẫn đến việc chi tiêu và đầu tư ít hơn trên thị trường.
Những hành động này, khi được thực hiện cẩn thận, giúp làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế. Từ đó kiềm chế hiệu quả sự tăng giá trên diện rộng.
Ngoài các chính sách chính, còn có những biện pháp khác có thể bổ sung cho nỗ lực kiểm soát lạm phát.
– Các biện pháp này có thể bao gồm việc xem xét áp dụng kiểm soát giá. Tuy nhiên, điều này thường gây tranh cãi và có thể làm méo mó thị trường.
– Thúc đẩy tăng năng suất lao động là một cách hiệu quả để tăng nguồn cung. Qua đó giúp giảm áp lực tăng giá trong nền kinh tế.
– Bên cạnh đó, quản lý tỷ giá hối đoái một cách hợp lý cũng là yếu tố quan trọng. Việc quản lý tỷ giá có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hàng hóa nhập khẩu. Từ đó tác động đến mức giá chung trong nước.
Tùy thuộc vào bối cảnh kinh tế cụ thể, việc áp dụng các biện pháp này cần được thực hiện một cách linh hoạt. Điều này nhằm giảm thiểu hiệu quả nhất những tác động tiêu cực của lạm phát.
Tác động tiêu cực của lạm phát ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp và đời sống người dân. Do đó, sự linh hoạt trong chính sách là cực kỳ cần thiết.
Mục tiêu cuối cùng của việc kiểm soát lạm phát là tạo dựng một môi trường kinh tế ổn định. Nơi mà tỷ lệ lạm phát được giữ ở mức có thể quản lý được.
Điều này từ đó hỗ trợ sự phát triển bền vững và thịnh vượng lâu dài cho toàn bộ nền kinh tế quốc gia.
Tình trạng “Siêu lạm phát” tại Venezuela
Lạm phát ở Venezuela là một trong những trường hợp siêu lạm phát (hyperinflation) tồi tệ nhất trong lịch sử hiện đại, khiến đồng nội tệ Bolivar mất gần như toàn bộ giá trị và gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế, xã hội nghiêm trọng.
Các nguyên nhân chính dẫn đến siêu lạm phát ở Venezuela:
1. Phụ thuộc quá mức vào dầu mỏ và sự sụp đổ giá dầu:
– Venezuela là quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới và phụ thuộc gần như hoàn toàn vào xuất khẩu dầu (chiếm hơn 95% tổng kim ngạch xuất khẩu).
– Khi giá dầu toàn cầu sụt giảm mạnh từ năm 2014, nguồn thu ngoại tệ của Venezuela cạn kiệt nghiêm trọng. Điều này làm giảm khả năng nhập khẩu hàng hóa thiết yếu và trả nợ nước ngoài.
2. Chính sách kinh tế sai lầm và quản lý yếu kém:
In tiền ồ ạt: Để bù đắp thâm hụt ngân sách khổng lồ do nguồn thu dầu mỏ giảm và duy trì các chương trình phúc lợi xã hội tốn kém, chính phủ Venezuela đã liên tục in một lượng lớn tiền Bolivar. Việc tăng cung tiền mà không có sự gia tăng tương ứng về sản lượng hàng hóa và dịch vụ đã làm đồng tiền mất giá nhanh chóng.
Kiểm soát giá cả và tỷ giá hối đoái: Chính phủ áp đặt kiểm soát chặt chẽ giá cả và tỷ giá hối đoái. Điều này bóp méo thị trường, làm các nhà sản xuất không muốn sản xuất (vì giá bán không đủ bù chi phí), dẫn đến thiếu hụt hàng hóa trầm trọng. Đồng thời, nó tạo ra thị trường chợ đen lớn cho ngoại tệ và hàng hóa, nơi giá cả còn cao hơn nhiều.
Quốc hữu hóa và can thiệp quá sâu vào nền kinh tế: Chính phủ đã quốc hữu hóa nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả ngành dầu khí (PDVSA). Tuy nhiên, quản lý kém hiệu quả, tham nhũng và thiếu đầu tư đã khiến sản lượng dầu sụt giảm thê thảm, làm tình hình kinh tế thêm tồi tệ.
3. Thiếu hụt sản xuất nội địa và phụ thuộc nhập khẩu:
– Do chính sách quốc hữu hóa và môi trường kinh doanh không thuận lợi, sản xuất nội địa sụt giảm mạnh. Venezuela phải nhập khẩu hầu hết các mặt hàng thiết yếu, từ thực phẩm đến thuốc men.
– Khi nguồn ngoại tệ cạn kiệt, khả năng nhập khẩu giảm sút, dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa nghiêm trọng, càng đẩy giá lên cao.
4. Trừng phạt kinh tế quốc tế:
Các lệnh trừng phạt từ Mỹ và các quốc gia khác, đặc biệt là nhằm vào ngành dầu khí, đã làm giảm khả năng Venezuela xuất khẩu dầu và tiếp cận thị trường tài chính quốc tế, khiến tình hình kinh tế thêm căng thẳng.
5. Bất ổn chính trị và di cư ồ ạt:
Tình hình chính trị bất ổn, biểu tình và bạo lực đã làm suy yếu lòng tin của nhà đầu tư, dẫn đến dòng vốn chảy ra nước ngoài và sự bỏ trốn của nhân tài. Khoảng 7 triệu người Venezuela đã rời bỏ đất nước (tính đến giữa năm 2023), gây thiếu hụt lao động và brain drain (chảy máu chất xám).
Tác động của siêu lạm phát đến người dân Venezuela:
Đồng tiền mất giá hoàn toàn: Đồng Bolivar trở nên vô giá trị. Người dân phải mang theo bao tải tiền để mua những thứ đơn giản nhất, hoặc thậm chí cân tiền thay vì đếm. Nhiều giao dịch chuyển sang dùng USD hoặc đổi chác hàng hóa.
Thiếu hụt lương thực, thuốc men và nhu yếu phẩm: Hàng hóa khan hiếm trầm trọng, kệ hàng trống rỗng. Người dân phải xếp hàng dài, mua sắm trên chợ đen với giá cắt cổ hoặc sống trong cảnh đói khổ.
Suy dinh dưỡng và khủng hoảng y tế: Tỷ lệ suy dinh dưỡng, đặc biệt ở trẻ em, tăng vọt. Hệ thống y tế sụp đổ do thiếu thuốc men, trang thiết bị và nhân lực.
Giảm chất lượng sống và tội phạm gia tăng: Mức sống của người dân giảm thê thảm. Tỷ lệ tội phạm tăng cao do tuyệt vọng và tình trạng hỗn loạn.
Làn sóng di cư khổng lồ: Hàng triệu người Venezuela đã phải rời bỏ đất nước để tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn ở các nước láng giềng như Colombia, Brazil, Peru, Chile, gây ra cuộc khủng hoảng di cư lớn nhất lịch sử khu vực.
Từ trường hợp Venezuela, chúng ta thấy rõ tầm quan trọng của việc kiểm soát tỷ lệ lạm phát. Bài học rút ra là cần có chính sách tài khóa và tiền tệ thận trọng, không lạm dụng việc in tiền. Đa dạng hóa nền kinh tế, không phụ thuộc vào một nguồn thu duy nhất, cũng là yếu tố then chốt để tránh rơi vào bẫy siêu lạm phát.
Để lại một bình luận