Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Cách tính tỷ lệ thất nghiệp

Mục lục
Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động không có việc làm nhưng có khả năng và đang tích cực tìm kiếm việc làm trên tổng số lực lượng lao động. Đây là một chỉ báo kinh tế quan trọng phản ánh sức khỏe của nền kinh tế, thường tăng khi nền kinh tế suy thoái và giảm khi nền kinh tế phát triển ổn định. Trong bài viết này, hãy cùng Hilong.Digital tìm hiểu Tỷ lệ thất nghiệp là gì nhé!

Tỷ lệ thất nghiệp là gì?

Tỷ lệ thất nghiệp là gì?
Tỷ lệ thất nghiệp là gì?

Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động không có việc làm nhưng đang tích cực tìm kiếm việc làm và có khả năng làm việc. Đây là một chỉ báo kinh tế quan trọng phản ánh sức khỏe của nền kinh tế.

Lực lượng lao động bao gồm những người trong độ tuổi lao động, có khả năng và sẵn sàng làm việc, đang có việc làm hoặc đang tìm việc nhưng chưa có việc. Những người không tìm việc hoặc không có khả năng làm việc như sinh viên, người nội trợ tự nguyện, người về hưu không được tính là thất nghiệp.

Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ báo chậm, nghĩa là nó thường thay đổi sau khi các điều kiện kinh tế biến động. Khi nền kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp tăng; khi nền kinh tế phát triển, tỷ lệ này giảm.

Cách tính tỷ lệ thất nghiệp

Cách tính tỷ lệ thất nghiệp
Cách tính tỷ lệ thất nghiệp

Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động hiện không có việc làm nhưng đang tích cực tìm kiếm và có khả năng làm việc. Nó phản ánh phần trăm người trong độ tuổi lao động, có khả năng và mong muốn làm việc nhưng chưa tìm được việc làm phù hợp trên tổng số lực lượng lao động.

Cụ thể, tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức:
Tỷ lệ thất nghiệp (%) = (Số người thất nghiệp / Lực lượng lao động) × 100.

Tỷ lệ này là một chỉ báo kinh tế quan trọng và có mối quan hệ với nền kinh tế của một quốc gia

Khi nền kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp thường tăng

khi nền kinh tế tăng trưởng khỏe mạnh, tỷ lệ này giảm.

Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp (Đường cong Phillips)

Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp được mô tả qua Đường cong Phillips, một lý thuyết kinh tế quan trọng.

Theo lý thuyết này, trong ngắn hạn, có sự đánh đổi giữa tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp. Khi tỷ lệ thất nghiệp thấp, lạm phát có xu hướng tăng do nhu cầu lao động cao hơn, kéo theo tăng dụng cơ. Ngược lại, khi thất nghiệp cao, lạm phát thường giảm, bởi vì cầu về hàng hóa và dịch vụ giảm đi, dẫn đến áp lực lên giá cả.

Đường cong Phillips không chỉ lý giải về mối quan hệ này mà còn chỉ ra rằng chính sách kinh tế có thể tác động đến cả hai chỉ số này. Chẳng hạn, khi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương quyết định tăng cường chi tiêu công hoặc hạ lãi suất, mục tiêu có thể là kích thích nền kinh tế, qua đó làm giảm tỷ lệ thất nghiệp. Tuy nhiên, tác động này không kéo dài mãi mãi, vì sẽ dễ dẫn đến lạm phát gia tăng.

Nó cũng cần lưu ý đến khái niệm “đình lạm”, tức là trạng thái khi cả lạm phát và thất nghiệp đều cao, xảy ra khi nền kinh tế gặp khủng hoảng hoặc có biến động lớn về giá cả. “Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên” còn đề cập đến tỷ lệ thất nghiệp mà tại đó nền kinh tế không gây ra áp lực lạm phát; đây là tỷ lệ cân bằng giữa hai yếu tố này.

Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp nhận thức và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp trong các điều kiện kinh tế khác nhau. Đường cong Phillips vẫn là một công cụ phân tích quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, cho phép chúng ta nhận diện được những yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế vĩ mô.

Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *